compression
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kəm.ˈprɛ.ʃən/
Danh từ
sửacompression /kəm.ˈprɛ.ʃən/
- Sự ép, sự nén.
- (Nghĩa bóng) Sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt.
- compression of ideas — sự cô đọng ý
- the compression of expenses — sự giảm bớt các khoản chi tiêu
- (Kỹ thuật) Sự độn, sự lèn, sự đầm.
Tham khảo
sửa- "compression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.pʁɛ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
compression /kɔ̃.pʁɛ.sjɔ̃/ |
compressions /kɔ̃.pʁɛ.sjɔ̃/ |
compression gc /kɔ̃.pʁɛ.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "compression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)