récession
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.se.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
récession /ʁe.se.sjɔ̃/ |
récession /ʁe.se.sjɔ̃/ |
récession gc /ʁe.se.sjɔ̃/
- (Kinh tế) Sự suy thoái.
- Récession économique — sự suy thoái về kinh tế
- (Địa lý, địa chất) Sự lùi, sự rút (của sông băng).
- Récession des galaxies — sự dịch xa của các thiên hà.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "récession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)