Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.fjɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
défiance
/de.fjɑ̃s/
défiances
/de.fjɑ̃s/

défiance gc /de.fjɑ̃s/

  1. Sự ngờ vực.

Tham khảo

sửa