bành trướng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤jŋ˨˩ ʨɨəŋ˧˥ | ɓan˧˧ tʂɨə̰ŋ˩˧ | ɓan˨˩ tʂɨəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajŋ˧˧ tʂɨəŋ˩˩ | ɓajŋ˧˧ tʂɨə̰ŋ˩˧ |
Từ nguyên
sửaĐộng từ
sửabành trướng
Tham khảo
sửa- "bành trướng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)