existant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zis.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | existant /ɛɡ.zis.tɑ̃/ |
existants /ɛɡ.zis.tɑ̃/ |
Giống cái | existante /ɛɡ.zis.tɑ̃t/ |
existantes /ɛɡ.zis.tɑ̃t/ |
existant /ɛɡ.zis.tɑ̃/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
existant /ɛɡ.zis.tɑ̃/ |
existants /ɛɡ.zis.tɑ̃/ |
existant gđ /ɛɡ.zis.tɑ̃/
Tham khảo
sửa- "existant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)