Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hiện hành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hiə̰ʔn
˨˩
ha̤jŋ
˨˩
hiə̰ŋ
˨˨
han
˧˧
hiəŋ
˨˩˨
han
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hiən
˨˨
hajŋ
˧˧
hiə̰n
˨˨
hajŋ
˧˧
Từ nguyên
sửa
Hành
: làm
Tính từ
sửa
hiện hành
Đang
được
thi hành
.
Phải tuân theo pháp luật
hiện hành
.
Tham khảo
sửa
"
hiện hành
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)