virtuel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /viʁ.tɥɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | virtuel /viʁ.tɥɛl/ |
virtuels /viʁ.tɥɛl/ |
Giống cái | virtuelle /viʁ.tɥɛl/ |
virtuelles /viʁ.tɥɛl/ |
virtuel /viʁ.tɥɛl/
- Tiềm tàng.
- Faculté virtuelle — năng lực tiềm tàng
- Ảo.
- Image virtuelle — (vật lí) ảnh ảo
- Objet virtuel — (vật lí) vật ảo
- Travail virtuel — (cơ học) công ảo
- Có thể, có khả năng (xảy ra).
- état virtuel d’un noyau — (vật lý) học trạng thái có thể của một hạt nhân
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "virtuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)