irréel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ʁe.ɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | irréel /i.ʁe.ɛl/ |
irréels /i.ʁe.ɛl/ |
Giống cái | irréelle /i.ʁe.ɛl/ |
irréelles /i.ʁe.ɛl/ |
irréel /i.ʁe.ɛl/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
irréel /i.ʁe.ɛl/ |
irréel /i.ʁe.ɛl/ |
irréel gđ /i.ʁe.ɛl/
Tham khảo
sửa- "irréel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)