Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ʁe.ɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực irréel
/i.ʁe.ɛl/
irréels
/i.ʁe.ɛl/
Giống cái irréelle
/i.ʁe.ɛl/
irréelles
/i.ʁe.ɛl/

irréel /i.ʁe.ɛl/

  1. Không thực, phi thực tại.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
irréel
/i.ʁe.ɛl/
irréel
/i.ʁe.ɛl/

irréel /i.ʁe.ɛl/

  1. Cái phi thực tại.

Tham khảo

sửa