Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈvɪ.ʒən/

Ngoại động từ

sửa

envision ngoại động từ /ɪn.ˈvɪ.ʒən/

  1. Nhìn thấy như trong ảo ảnh.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mường tượng, hình dung.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)