Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ˈnənt.si.ˌeɪt/

Ngoại động từ

sửa

enunciate ngoại động từ /i.ˈnənt.si.ˌeɪt/

  1. Đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm... ).
  2. Phát âm (một từ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa