Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtræp/

Ngoại động từ

sửa

entrap ngoại động từ /ɪn.ˈtræp/

  1. Đánh bẫy.
  2. Lừa.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa