entrapping
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈtræp.piɳ/
Động từ
sửaentrapping
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của entrap.
Danh từ
sửaentrapping
Tham khảo
sửa- "entrapping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)