Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈreɪdʒ/

Ngoại động từ

sửa

enrage ngoại động từ /ɪn.ˈreɪdʒ/

  1. Làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa