enrage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈreɪdʒ/
Ngoại động từ
sửaenrage ngoại động từ /ɪn.ˈreɪdʒ/
Chia động từ
sửaenrage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to enrage | |||||
Phân từ hiện tại | enraging | |||||
Phân từ quá khứ | enraged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enrage | enrage hoặc enragest¹ | enrages hoặc enrageth¹ | enrage | enrage | enrage |
Quá khứ | enraged | enraged hoặc enragedst¹ | enraged | enraged | enraged | enraged |
Tương lai | will/shall² enrage | will/shall enrage hoặc wilt/shalt¹ enrage | will/shall enrage | will/shall enrage | will/shall enrage | will/shall enrage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enrage | enrage hoặc enragest¹ | enrage | enrage | enrage | enrage |
Quá khứ | enraged | enraged | enraged | enraged | enraged | enraged |
Tương lai | were to enrage hoặc should enrage | were to enrage hoặc should enrage | were to enrage hoặc should enrage | were to enrage hoặc should enrage | were to enrage hoặc should enrage | were to enrage hoặc should enrage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | enrage | — | let’s enrage | enrage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "enrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)