engender
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɪn.ˈdʒɛn.dɜː/
Ngoại động từSửa đổi
engender ngoại động từ /ɪn.ˈdʒɛn.dɜː/
Chia động từSửa đổi
engender
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- "engender". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)