Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈdʒɛn.dɜː/

Ngoại động từ

sửa

engender ngoại động từ /ɪn.ˈdʒɛn.dɜː/

  1. Sinh ra, gây ra, đem lại.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Đẻ ra, sinh ra.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa