emigrate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛ.mə.ˌɡreɪt/
Nội động từ
sửaemigrate nội động từ /ˈɛ.mə.ˌɡreɪt/
Ngoại động từ
sửaemigrate ngoại động từ /ˈɛ.mə.ˌɡreɪt/
Chia động từ
sửaemigrate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "emigrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)