Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emigrated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
emigrated
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
emigrate
Chia động từ
sửa
emigrate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
emigrate
Phân từ
hiện tại
emigrating
Phân từ
quá khứ
emigrated
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
emigrate
emigrate
hoặc
emigratest
¹
emigrates
hoặc
emigrateth
¹
emigrate
emigrate
emigrate
Quá khứ
emigrated
emigrated
hoặc
emigratedst
¹
emigrated
emigrated
emigrated
emigrated
Tương lai
will
/
shall
²
emigrate
will/shall
emigrate
hoặc
wilt
/
shalt
¹
emigrate
will/shall
emigrate
will/shall
emigrate
will/shall
emigrate
will/shall
emigrate
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
emigrate
emigrate
hoặc
emigratest
¹
emigrate
emigrate
emigrate
emigrate
Quá khứ
emigrated
emigrated
emigrated
emigrated
emigrated
emigrated
Tương lai
were
to
emigrate
hoặc
should
emigrate
were to
emigrate
hoặc should
emigrate
were to
emigrate
hoặc should
emigrate
were to
emigrate
hoặc should
emigrate
were to
emigrate
hoặc should
emigrate
were to
emigrate
hoặc should
emigrate
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
emigrate
—
let’s
emigrate
emigrate
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.