embody
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈbɑː.di/
Ngoại động từ
sửaembody ngoại động từ ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) imbody) /ɪm.ˈbɑː.di/
Chia động từ
sửaembody
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to embody | |||||
Phân từ hiện tại | embodying | |||||
Phân từ quá khứ | embodied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | embody | embody hoặc embodiest¹ | embodies hoặc embodieth¹ | embody | embody | embody |
Quá khứ | embodied | embodied hoặc embodiedst¹ | embodied | embodied | embodied | embodied |
Tương lai | will/shall² embody | will/shall embody hoặc wilt/shalt¹ embody | will/shall embody | will/shall embody | will/shall embody | will/shall embody |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | embody | embody hoặc embodiest¹ | embody | embody | embody | embody |
Quá khứ | embodied | embodied | embodied | embodied | embodied | embodied |
Tương lai | were to embody hoặc should embody | were to embody hoặc should embody | were to embody hoặc should embody | were to embody hoặc should embody | were to embody hoặc should embody | were to embody hoặc should embody |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | embody | — | let’s embody | embody | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "embody", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)