Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
effet
/e.fɛ/
effets
/e.fɛ/

effet /e.fɛ/

  1. Hiệu quả, kết quả.
    La cause et l’effet — nguyên nhân và kết quả
  2. Tác dụng, hiệu lực.
    Effet de l’éducation — tác dụng của giáo dục
    Effet biologique — tác dụng sinh học
    Effet frigorifique — tác dụng làm lạnh
    Effet radio -actif — tác dụng phóng xạ
    Effet létal — tác dụng gây tử vong
  3. Ấn tượng.
    Effet d’un tableau — ấn tượng của bức tranh
  4. (Vật lý học) Hiệu ứng.
    Effet Edison — hiệu ứng E-đi-xon
    Effet calorifique — hiệu ứng nhiệt
    Effet explosif — hiệu ứng nổ
    Effet magnéto -optique — hiệu ứng quang-từ
    Effet parasite — hiệu ứng nhiễu
  5. (Thể dục thể thao) Cách xoáy bóng.
  6. Sự thực hiện.
    Mettre à effet — thực hiện
  7. (Kinh tế) Tài chính kỳ phiếu.
  8. (Thườmg số nhiều) Điệu bộ.
  9. (Số nhiều) Quần áo.
  10. (Số nhiều; luật pháp, pháp lý; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Của cải.
    à cet effet — vì mục đích ấy
    à l’effet de — cốt để
    en effet — thực tế, quả nhiên+ vì chưng
    effet de commerce — (kinh tế) tài chính thương phiếu
    faire l’effet de — cho ấn tượng là, gây cảm giác là
    faire des effets de — phô trương, khoe khoang
    Faire des effets d’érudition — khoe khoang học vấn uyên bác
    pour cet effet — để đạt mục đích ấy

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa