Hoa Kỳ | Duration: 2 seconds.0:02 | [ˈɛ.dʒə.ˌkeɪt] |
educate ngoại động từ /ˈɛ.dʒə.ˌkeɪt/
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to educate | |||||
Phân từ hiện tại | educating | |||||
Phân từ quá khứ | educated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | educate | educate hoặc educatest¹ | educates hoặc educateth¹ | educate | educate | educate |
Quá khứ | educated | educated hoặc educatedst¹ | educated | educated | educated | educated |
Tương lai | will/shall² educate | will/shall educate hoặc wilt/shalt¹ educate | will/shall educate | will/shall educate | will/shall educate | will/shall educate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | educate | educate hoặc educatest¹ | educate | educate | educate | educate |
Quá khứ | educated | educated | educated | educated | educated | educated |
Tương lai | were to educate hoặc should educate | were to educate hoặc should educate | were to educate hoặc should educate | were to educate hoặc should educate | were to educate hoặc should educate | were to educate hoặc should educate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | educate | — | let’s educate | educate | — |