Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dykker dykkeren
Số nhiều dykkere dykkerne

dykker

  1. Người nhái, thợ lặn.
    De sendte ned en dykker for å undersøke vraket.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa