duffer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdə.fɜː/
Hoa Kỳ | [ˈdə.fɜː] |
Danh từ
sửaduffer /ˈdə.fɜː/
- Người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu.
- Người bán hàng rong.
- Tiền giả; bức tranh giả.
- Mỏ không có than; mỏ không có quặng, người bỏ đi; người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc.
Tham khảo
sửa- "duffer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)