Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

drops

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của drop

Chia động từ sửa

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít drops dropsen, dropset
Số nhiều drops dropsa, dropsene

drops

  1. Kẹo.
    Vil du ha en drops?

Tham khảo sửa