Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

drawl /ˈdrɔl/

  1. Lời nói lè nhè; giọng nói lè nhè, giọng nói kéo dài.

Động từ sửa

drawl , (thường) + out /ˈdrɔl/

  1. Nói lè nhè, nói giọng kéo dài.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa