Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈsɛn.tiɳ/

Động từ sửa

dissenting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "dissent" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

dissenting /dɪ.ˈsɛn.tiɳ/

  1. Không theo nhà thờ chính thống.

Tham khảo sửa