dissented
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadissented
Chia động từ
sửadissent
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dissent | |||||
Phân từ hiện tại | dissenting | |||||
Phân từ quá khứ | dissented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dissent | dissent hoặc dissentest¹ | dissents hoặc dissenteth¹ | dissent | dissent | dissent |
Quá khứ | dissented | dissented hoặc dissentedst¹ | dissented | dissented | dissented | dissented |
Tương lai | will/shall² dissent | will/shall dissent hoặc wilt/shalt¹ dissent | will/shall dissent | will/shall dissent | will/shall dissent | will/shall dissent |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dissent | dissent hoặc dissentest¹ | dissent | dissent | dissent | dissent |
Quá khứ | dissented | dissented | dissented | dissented | dissented | dissented |
Tương lai | were to dissent hoặc should dissent | were to dissent hoặc should dissent | were to dissent hoặc should dissent | were to dissent hoặc should dissent | were to dissent hoặc should dissent | were to dissent hoặc should dissent |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dissent | — | let’s dissent | dissent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.