Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈrəpt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

disrupt ngoại động từ /dɪs.ˈrəpt/

  1. Gián đoạn.
  2. Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa