Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈspleɪ.smənt/

Danh từ

sửa

displacement /dɪ.ˈspleɪ.smənt/

  1. Sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ.
  2. Sự thải ra, sự cách chức (một công chức... ).
  3. Sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ.
  4. Sự thay thế.
  5. (Điện học) Sự dịch chuyển; độ dịch chuyển.
  6. (Hàng hải) Trọng lượng nước rẽ (của tàu).
    a ship with a displacement of ten thousand tons — con tàu có trọng lượng nước rẽ mười nghìn tấn

Tham khảo

sửa