dispersion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈspɜː.ʒən/
Danh từ
sửadispersion /dɪ.ˈspɜː.ʒən/
- Sự giải tán, sự phân tán.
- (Hoá học) Chất làm phân tán.
- Sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác; sự tan tác.
- Sự rải rác, sự gieo vãi.
- Sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn).
- (Vật lý) Sự tán sắc; độ tán sắc.
- atomic dispersion — độ tán sắc nguyên tử
- acoustic dispersion — sự tản sắc âm thanh
- (Hoá học) Sự phân tán; độ phân tán.
Tham khảo
sửa- "dispersion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.pɛʁ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dispersion /dis.pɛʁ.sjɔ̃/ |
dispersions /dis.pɛʁ.sjɔ̃/ |
dispersion gc /dis.pɛʁ.sjɔ̃/
- Sự rải rắc.
- Sự phân tán.
- La dispersion des efforts — sự phân tán cố gắng
- La dispersion de l’esprit — sự phân tán trí óc
- Dispersion de tir — (quân sự) sự phân tán làn đạn
- Milieu de dispersion — (hóa học) môi trường phân tán
- Sự giải tán; sự đánh tan.
- La dispersion d’une armée — sự đánh tan một đội quân
- (Vật lý học) Sự tán sắc.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dispersion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)