rassemblement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.sɑ̃.blə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rassemblement /ʁa.sɑ̃.blə.mɑ̃/ |
rassemblements /ʁa.sɑ̃.blə.mɑ̃/ |
rassemblement gđ /ʁa.sɑ̃.blə.mɑ̃/
- Sự thu nhập.
- Rassemblement des papiers — sự thu nhập giấy tờ
- Sự tập hợp; hiệu lệnh tập hợp; tập hợp.
- Rassemblement de troupes — sự tập hợp quân đội
- Faire sonner le rassemblement — nổi lệnh tập hợp
- Un rassemblement politique — một tập hợp chính trị
- Đám tụ tập.
- Disperser un rassemblement — giải tán một đám tụ tập
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rassemblement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)