réunion
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.y.njɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réunion /ʁe.y.njɔ̃/ |
réunions /ʁe.y.njɔ̃/ |
réunion gc /ʁe.y.njɔ̃/
- Sự nối; sự hợp.
- La réunion de deux fragments — sự nối hai mảnh
- réunion d’une province à un pays — sự hợp một tỉnh vào một nước
- (Y học) Sự khép nép.
- La réunion des lèvres d’une plaie — sự khép mép vết thương
- Sự họp; cuộc họp.
- Une réunion nombreuse — cuộc họp đông người
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự giải hòa.
Tham khảo
sửa- "réunion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)