Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈspɛɫ/

Ngoại động từ

sửa

dispel ngoại động từ /dɪ.ˈspɛɫ/

  1. Xua đuổi đi, xua tan.
    to dispel apprehensions — xua đuổi những mối sợ hãi
    to dispel darkness — xua tan bóng tối

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa