dispatching
Tiếng Anh sửa
Động từ sửa
dispatching
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "dispatch" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
dispatch
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dis.pat.ʃiɳ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dispatching /dis.pat.ʃiɳ/ |
dispatching /dis.pat.ʃiɳ/ |
dispatching gđ /dis.pat.ʃiɳ/
Tham khảo sửa
- "dispatching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)