Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ˈmɑʊnt/

Nội động từ

sửa

dismount nội động từ /ˌdɪs.ˈmɑʊnt/

  1. Xuống (ngựa, xe... ).

Ngoại động từ

sửa

dismount ngoại động từ /ˌdɪs.ˈmɑʊnt/

  1. Cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa).
  2. Làm ngã ngựa.
  3. Khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao... ).
  4. (Kỹ thuật) Tháo dỡ (máy móc).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa