dismount
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ˈmɑʊnt/
Nội động từ
sửadismount nội động từ /ˌdɪs.ˈmɑʊnt/
- Xuống (ngựa, xe... ).
Ngoại động từ
sửadismount ngoại động từ /ˌdɪs.ˈmɑʊnt/
- Cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa).
- Làm ngã ngựa.
- Khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao... ).
- (Kỹ thuật) Tháo dỡ (máy móc).
Chia động từ
sửadismount
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dismount", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)