disfavour
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadisfavour
- Sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu.
- to fall into disfavour; to be in disfavour — không được yêu thương
- Sự phản đối, sự không tán thành.
Ngoại động từ
sửadisfavour ngoại động từ
- Ghét bỏ, không yêu thương.
- Phản đối, không tán thành.
Chia động từ
sửadisfavour
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "disfavour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)