Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈstim/

Ngoại động từ

sửa

disesteem ngoại động từ /ˌdɪs.ə.ˈstim/

  1. Coi thường; miệt thị; xem nhẹ.

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

disesteem /ˌdɪs.ə.ˈstim/

  1. Sự xem thường, miệt thị, xem nhẹ.

Tham khảo

sửa