disentangle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈtæŋ.ɡəl/
Ngoại động từ
sửadisentangle ngoại động từ /ˌdɪs.ɪn.ˈtæŋ.ɡəl/
Chia động từ
sửadisentangle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadisentangle nội động từ /ˌdɪs.ɪn.ˈtæŋ.ɡəl/
- Được gỡ rối.
- Thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng.
Chia động từ
sửadisentangle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "disentangle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)