Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ᵊn.ˈkəm.bɜː/

Ngoại động từ

sửa

disencumber ngoại động từ /ˌdɪs.ᵊn.ˈkəm.bɜː/

  1. Dẹp bỏ trở ngại, dẹp bỏ chướng ngại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa