disclaim
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɪs.ˈkleɪm/
Ngoại động từ sửa
disclaim ngoại động từ /dɪs.ˈkleɪm/
- Từ bỏ (quyền lợi... ).
- Không nhận, chối.
Chia động từ sửa
disclaim
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ sửa
disclaim nội động từ /dɪs.ˈkleɪm/
Chia động từ sửa
disclaim
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "disclaim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)