Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪs.ˈkleɪm/

Ngoại động từ sửa

disclaim ngoại động từ /dɪs.ˈkleɪm/

  1. Từ bỏ (quyền lợi... ).
  2. Không nhận, chối.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

disclaim nội động từ /dɪs.ˈkleɪm/

  1. Từ bỏ quyền lợi.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa