Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈbænd/

Ngoại động từ

sửa

disband ngoại động từ /dɪs.ˈbænd/

  1. Giải tán (quân đội... ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

disband nội động từ /dɪs.ˈbænd/

  1. Tán loạn (đoàn quân).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa