disbanded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadisbanded
Chia động từ
sửadisband
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to disband | |||||
Phân từ hiện tại | disbanding | |||||
Phân từ quá khứ | disbanded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | disband | disband hoặc disbandest¹ | disbands hoặc disbandeth¹ | disband | disband | disband |
Quá khứ | disbanded | disbanded hoặc disbandedst¹ | disbanded | disbanded | disbanded | disbanded |
Tương lai | will/shall² disband | will/shall disband hoặc wilt/shalt¹ disband | will/shall disband | will/shall disband | will/shall disband | will/shall disband |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | disband | disband hoặc disbandest¹ | disband | disband | disband | disband |
Quá khứ | disbanded | disbanded | disbanded | disbanded | disbanded | disbanded |
Tương lai | were to disband hoặc should disband | were to disband hoặc should disband | were to disband hoặc should disband | were to disband hoặc should disband | were to disband hoặc should disband | were to disband hoặc should disband |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | disband | — | let’s disband | disband | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.