Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈfɛkt/

Ngoại động từ

sửa

disaffect ngoại động từ /ˌdɪs.ə.ˈfɛkt/

  1. Làm mất thiện cảm; làm mất lòng trung thành.
  2. Ly gián; chia rẽ; gây oán giận.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa