disabuse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ə.ˈbjuːz/
Ngoại động từ
sửadisabuse ngoại động từ /ˌdɪs.ə.ˈbjuːz/
Chia động từ
sửadisabuse
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "disabuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)