diriger
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /di.ʁi.ʒe/
Ngoại động từ sửa
diriger ngoại động từ /di.ʁi.ʒe/
- Lái, hướng, dẫn, gửi đi.
- Diriger une barque — lái một chiếc thuyền
- Il me dirige vers la porte — anh ấy dẫn tôi ra cửa
- Diriger un paquet vers Hanoi — gửi một gói đồ đi Hà Nội
- Diriger son attention sur un point — hướng sự chú ý vào một điểm
- Lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ huy, quản lý; chủ trì.
- Diriger une action collective — lãnh đạo một công việc tập thể
- Diriger un orchestre — chỉ huy một dàn nhạc
- Diriger une usine — quản lý một nhà máy
- Diriger une réunion — chủ trì một cuộc họp
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "diriger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)