Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /di.ʁi.ʒe/

Ngoại động từ sửa

diriger ngoại động từ /di.ʁi.ʒe/

  1. Lái, hướng, dẫn, gửi đi.
    Diriger une barque — lái một chiếc thuyền
    Il me dirige vers la porte — anh ấy dẫn tôi ra cửa
    Diriger un paquet vers Hanoi — gửi một gói đồ đi Hà Nội
    Diriger son attention sur un point — hướng sự chú ý vào một điểm
  2. Lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ huy, quản lý; chủ trì.
    Diriger une action collective — lãnh đạo một công việc tập thể
    Diriger un orchestre — chỉ huy một dàn nhạc
    Diriger une usine — quản lý một nhà máy
    Diriger une réunion — chủ trì một cuộc họp

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa