suivre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɥivʁ/
Động từ
sửase suivre tự động từ /sɥivʁ/
- Nối tiếp nhau, kế tiếp nhau.
- Les jours suivent — ngày tháng nối tiếp nhau
- Des générations qui se suivent — những thế hệ kế tiếp nhau
- Gắn bó chặt chẽ, nhất quán.
- Un livre où tout se suit — một quyển sách trong đó mọi mặt đều nhất quán
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "suivre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)