dined
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadined
Chia động từ
sửadine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dine | |||||
Phân từ hiện tại | dining | |||||
Phân từ quá khứ | dined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dine | dine hoặc dinest¹ | dines hoặc dineth¹ | dine | dine | dine |
Quá khứ | dined | dined hoặc dinedst¹ | dined | dined | dined | dined |
Tương lai | will/shall² dine | will/shall dine hoặc wilt/shalt¹ dine | will/shall dine | will/shall dine | will/shall dine | will/shall dine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dine | dine hoặc dinest¹ | dine | dine | dine | dine |
Quá khứ | dined | dined | dined | dined | dined | dined |
Tương lai | were to dine hoặc should dine | were to dine hoặc should dine | were to dine hoặc should dine | were to dine hoặc should dine | were to dine hoặc should dine | were to dine hoặc should dine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dine | — | let’s dine | dine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.