Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɛ.və.ˌsteɪt/

Ngoại động từ sửa

devastate ngoại động từ /ˈdɛ.və.ˌsteɪt/

  1. Tàn phá, phá hủy, phá phách.

Chia động từ sửa

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Ý sửa

Động từ sửa

devastate

  1. Xem devastare