devastation
Xem dévastation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɛ.və.ˈsteɪ.ʃən/
Danh từ
sửadevastation (không đếm được)
- Sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách.
- (Luật pháp) Sự để uổng các động sản của người đã chết (người thi hành di chúc).
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "devastation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)