Xem dévastation

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɛ.və.ˈsteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

devastation (không đếm được)

  1. Sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách.
  2. (Luật pháp) Sự để uổng các động sản của người đã chết (người thi hành di chúc).

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa