detailed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈteɪɫd/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈteɪɫd] |
Động từ
sửadetailed
Chia động từ
sửadetail
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to detail | |||||
Phân từ hiện tại | detailing | |||||
Phân từ quá khứ | detailed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | detail | detail hoặc detailest¹ | details hoặc detaileth¹ | detail | detail | detail |
Quá khứ | detailed | detailed hoặc detailedst¹ | detailed | detailed | detailed | detailed |
Tương lai | will/shall² detail | will/shall detail hoặc wilt/shalt¹ detail | will/shall detail | will/shall detail | will/shall detail | will/shall detail |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | detail | detail hoặc detailest¹ | detail | detail | detail | detail |
Quá khứ | detailed | detailed | detailed | detailed | detailed | detailed |
Tương lai | were to detail hoặc should detail | were to detail hoặc should detail | were to detail hoặc should detail | were to detail hoặc should detail | were to detail hoặc should detail | were to detail hoặc should detail |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | detail | — | let’s detail | detail | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửadetailed /dɪ.ˈteɪɫd/
Tham khảo
sửa- "detailed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)