Xem thêm: de-tailing

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈteɪ.ɫiɳ/

Động từ

sửa

detailing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của detail.

Danh từ

sửa

detailing

  1. (Quân sự) Việc đặc phái.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa