Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdi.ˈsɛnt.sə.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

desensitize ngoại động từ /ˌdi.ˈsɛnt.sə.ˌtɑɪz/

  1. Khử nhạy, làm bớt nhạy.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa